Giảm 35%
Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm
  • Thương hiệu: OSPEN
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
13,130đ 20,200đ

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Ống nhựa xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm là sản phẩm chuyên dụng bảo vệ cáp chôn ngầm ngành điện và viễn thông. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền máy móc hiện đại với nguyên liệu được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Bảng Giá Ống Nhựa Ruột Gà Gân Xoắn HDPE OSPEN

Tất cả các sản phẩm được sản xuất ra đều được kiểm tra theo quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo việc phù hợp với các tiêu chuẩn uốc gia và quốc tế:

TCVN 7417-23:2004
IEC 61386-23:2002
Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam
Tiêu chuẩn IEC (International Electrotechnical Commission)
Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp – Phần 23 Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống mềm
TCVN 7997:2009
JIS C 3653:1994
Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam
Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản - JIS (Japanese Industrial Standard)
Cáp điện đi ngầm trong đất – Phương pháp lắp đặt
TCVN 8699:2011Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam
Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm – Yêu cầu kỹ thuật
KSC 8455:2005Ủy ban tiêu chuẩn Hàn Quốc - KSC (Korea Standard Committee)
Ống nhựa PE cứng gân xoắn

Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm - Phụ kiện

Cấu trúc ống nhựa xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

Cấu trúc ống nhựa xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

  • Dây mồi
  • D1: Đường kính ngoài
  • D2: Đường kính trong

Ưu điểm ống nhựa xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

  • Ống nhựa xoắn HDPE – OSPEN có độ bền cơ học cao, dễ uốn nên thích hợp cho mọi địa hình.
  • Chịu nhiệt độ cao khoảng 120°C trong thời gian ngắn, 110°C trong thời gian liên tục.
  • Chịu được ánh sáng mặt trời, chống tia UV trong thời gian dài, liên tục.
  • Bền hóa học, chịu được rất tốt với những chất lỏng cũng như các dung dịch axit, muối, kiềm kể cả tác động của mưa axit.
  • Ở nhiệt độ thấp < -40°C ống nhựa gân xoắn OSPEN vẫn giữ nguyên được khả năng chịu áp cũng như độ va đập tốt hơn so với các ống nhựa khác.
  • Ống gân xoắn HDPE OSPEN được sản xuất trên dây chuyền hiện đại nhất cho ra những sản phẩm đạt những tiêu chuẩn hàng đầu.
  • Ống nhựa xoắn OSPEN có những gân nổi lên trên bề mặt ngoài với mục đích làm tăng độ chịu lực cho ống để bảo vệ dây cáp ngầm bên trong tránh được và an toàn bời những lực mạnh tác động bên trên mặt đất như: Xe trọng tải lớn chạy qua, các vật nặng đè nén…

Ứng dụng của ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN

Ống nhựa xoắn luồn dây điện OSPEN chuyên được sử dụng thi công nhiều cho các công trình, dự án:

  • Hệ thống điện ngầm đường phố, khu đô thị, hạ tầng
  • Hệ thống điện, cáp, đường cao tốc, đường quốc lộ
  • Hệ thống điện ngầm điện cao thế, cầu đường
  • Thi công điện nhà ở, nhà xưởng
  • Sân golf, sân vận động, công viên
  • Điện năng lượng mặt trời, điện gió

Thông số ống nhựa xoắn HDPE OSPEN 40 (50/40)mm

Stt

Loại ống
(mm)

Đường kính trong
(D2 mm)

Đường kính ngoài
(D1 mm)

Bước ren
(t mm)

Độ dài cuộn ống
(m)

Kích thước cuộn ống
(m)

1.OSPEN 2525 ± 2,032 ± 2,08 ± 0,55000,55 x 1,15
2.OSPEN 3030 ± 2,040 ± 2,010 ± 0,53000,55 x 1,18
3.OSPEN 4040 ± 2,050 ± 2,013 ± 0,82000,55 x 1,20
4.OSPEN 5050 ± 2,565 ± 2,517 ± 1,02000,65 x 1,35
5.OSPEN 6565 ± 2,585 ± 2,521 ± 1,01500,70 x 1,50
6.OSPEN 7070 ± 2,590 ± 2,522 ± 1,01500,70 x 1,60
7.OSPEN 8080 ± 3,0105 ± 3,025 ± 1,01000,70 x 1,50
8.OSPEN 9090 ± 3,0110 ± 3,024 ± 1,01000,70 x 1,60
9.OSPEN 100100 ± 4,0130 ± 4,030 ± 1,01000,80 x 1,90
10OSPEN 125125 ± 4,0160 ± 4,038 ± 1.0500.80 x 1.60
11.OSPEN 150150 ± 4.0195 ± 4.045 ± 1.5500,80 x 1,90
12.OSPEN 160160 ± 4,0210 ± 4.050 ± 1.5500.80 x 2.05
13.OSPEN 175175 ± 4.0230 ± 4.055 ± 1.5400.80 x 2.15
14OSPEN 200200 ± 4.0260 ± 4.060 ± 1.5300.80 x 2.20
15OSPEN 250250 ± 5.0320 ± 5.070 ± 1.5251.00 x 2.40
ĐÁNH GIÁ