LIÊN HỆ MUA HÀNG
| Đặc tính của đèn | |
| Công suất | 100W |
| Nguồn điện danh định | 220V/50-60 Hz |
| Dạng Chip LED | SMT |
| Thông số điện | |
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 0.65A |
| Hệ số công suất | 0,9 |
| Thông số quang | |
| Quang thông | 12000/13000/13000 lm |
| Hiệu suất sán | 120/130 lm/W |
| Nhiệt độ màu | 6500K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Tuổi thọ | |
| Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 30.000 lần |
| Mức tiêu thụ điện | |
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 100 kWh |
| Kích thước của đèn | |
| Đường kính | 290 mm |
| Chiều cao | 160 mm |
| Đặc điểm khác | |
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
| Khối lượng | 2,4 kg |
| Kích thước (ФxC): | (290x160)mm |