Giảm 40%
Đèn led downlight AT10 (7W, 8W, 9W, 10W) Rạng Đông, khoét lỗ 90,110mm, viền vàng/bạc

Đèn led downlight AT10 (7W, 8W, 9W, 10W) Rạng Đông, khoét lỗ 90,110mm, viền vàng/bạc

Đèn led downlight AT10 (7W, 8W, 9W, 10W) Rạng Đông, khoét lỗ 90,110mm, viền vàng/bạc
  • Thương hiệu: RẠNG ĐÔNG
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Nhiệt độ màu: vàng,trắng,trung tính
  • Công suất: 7W,8W,9W,10W
  • Đơn vị tính: cái

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Đèn led downlight AT10 (7W, 8W, 9W, 10W) Rạng Đông, khoét lỗ 90,110mm, viền vàng/bạc là một trong những giải pháp chiếu sáng tốt nhất với nhiều đặc điểm và chức năng vượt trội gấp nhiều lần so với các sản phẩm truyền thống thông thường.

Đèn led âm trần thiết kế với 2 kiểu dáng viền vàngviền bạc giúp khách hàng có sự lựa chọn hoàn hảo phù hợp không gian gia đình, văn phòng công ty, nhà hàng, khách sạn...

Tính năng đèn led downlight AT10 (7W, 8W, 9W, 10W) Rạng Đông

  • Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao
  • Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
  • Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
  • Vỏ chất liệu nhôm thuần được phủ lớp sơn nano cho màu sắc tương đồng với màu sắc hệ trần thạch cao, trần nhôm.
  • Nguồn rời, giảm độ dày của đèn phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp

Thông số đèn led downlight AT10 (7W, 8W, 9W, 10W) Rạng Đông

Đặc tính của đèn7W8W9W10W
Đường kính lỗ khoét trần90 mm90 mm110 mm110 mm
Nguồn điện danh định220V/50Hz220V/50Hz220V/50Hz220V/50Hz
Vật liệu thânnhômnhômnhômnhôm
Thông số điện    
Công suất7 W8 W9W10W
Điện áp có thể hoạt động150V – 250 V150V – 250 V150V - 250V150V - 250V
Dòng điện (Max)70 mA80 mA90 mA100 mA
Hệ số công suất0,50,50,50,5
Thông số quang    
Quang thông700 lm800 lm 900 lm1000 lm
Hiệu suất sáng100 lm/W100 lm/W100 lm/W100 lm/W
Màu ánh sáng6500K/3000K/4000K6500K/3000K/4000K6500K/3000K/4000K6500K/3000K/4000K
Hệ số trả màu (CRI)85858585
Góc chùm tia:110 độ 110 độ 110 độ 110 độ 
Tuổi thọ    
Tuổi thọ đèn30.000 giờ30.000 giờ30000 giờ30000 giờ
Chu kỳ tắt/bật50.000 lần50.000 lần50.000 lần50.000 lần
Mức tiêu thụ điện    
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ7 kWh8 kWh9 kWh10 kWh
Mức hiệu suất năng lượngA+A+A+A+
Kích thước của đèn    
Đường kính118 mm118 mm138 mm138 mm
Chiều cao 33 mm 33 mm36 mm36 mm
Đặc điểm khác    
Hàm lượng thủy ngân0 mg0 mg0 mg0 mg
Thời gian khởi động của đèn< 0,5 giây< 0,5 giây< 0,5 giây< 0,5 giây
ĐÁNH GIÁ