LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số chiếu sáng thông thường | |
Công suất | 14W |
Quang thông | 1000 lm |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Dòng điện tối đa | 0.1 A |
Hiệu suất quang | 71 lm/W |
Hệ số công suất | 0.9 |
Chỉ số hoàn màu | 80 |
Tuổi thọ | 35.000 giờ |
Thông số khác | |
Góc phát hiện của Rada | 90 độ |
Tần số | 5.8G |
Chiều cao lắp đặt | (2.8-3.5)m |
Kích thước (ØxC) | (149x51)mm |
Đường kính khoét trần | 135mm |
Năng lượng UV | |
Công suất | 18W |
Diện tích khử trùng | (3x3) m2 |
Chế độ khử trùng | 20 phút chế độ tự động; 2 giờ chế độ chuyên sâu |
Tuổi thọ | 10.000 giờ |
Bước sóng LED UV-C | (260-285)nm |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2; TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 |