Giảm 22%
Dây đồng đơn cứng (VC-1.5, 2.5, 4, 6, 10mm²) Cadivi 450/750V TCVN 6610-3

Dây đồng đơn cứng (VC-1.5, 2.5, 4, 6, 10mm²) Cadivi 450/750V TCVN 6610-3

Dây đồng đơn cứng (VC-1.5, 2.5, 4, 6, 10mm²) Cadivi 450/750V TCVN 6610-3
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: m

  • Chỉ bán theo cuộn 100m
  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá chiết khấu luôn thay đổi, liên hệ để biết giá chính xác

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC Cadivi VC – 450/750V dùng cho các thiết bị điện dân dụng. Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:

  • Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
  • Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
  • Hoặc chôn trong đất.

Dây điện lõi đồng bọc nhựa PVC có các loại:

  • VC-1,5 – 450/750V
  • VC-2,5 – 450/750V
  • VC-4.0 – 450/750V
  • VC-6.0 – 450/750V
  • VC-10.0 – 450/750V

Cấu trúc dây đồng đơn cứng (VC-1.5, 2.5, 4, 6, 10mm²) 450/750V TCVN 6610-3 Cadivi

Thông số dây đồng đơn cứng (VC-1.5, 2.5, 4, 6, 10mm²) 450/750V TCVN 6610-3 Cadivi

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Điện áp

danh nghĩa

 

Rated voltage

Tiêu chuẩn

áp dụng

Applied

standard

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

 

 

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

450/750 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

 

ĐÁNH GIÁ