LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số dây điện đơn mềm (VCm-1.5, 2.5, 4, 6mm²) 450/750V TCVN 6610-3 Cadivi
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | Điện áp danh nghĩa
Rated voltage | Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
|
|
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 3,0 | 21 | 450/750 V | TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 | 33 | ||
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 4,2 | 49 | ||
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 5,2 | 71 |