LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số dây điện đơn mềm (VCm-0.5, 0.75, 1mm²) 300/500V TCVN 6610-3 Cadivi
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | Điện áp danh nghĩa
Rated voltage | Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
|
|
0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,6 | 2,1 | 9 | 300/500 V | TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 2,3 | 12 | ||
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 2,5 | 15 |