LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số dây đôi mềm tròn 2 lõi (VCmt-2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5, 2x4, 2x6mm²) Cadivi 300/500V TCVN 6610-5
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | ||||||||||
2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | ||||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 6,3 | 6,6 | 7,2 | 56 | 67 | 81 |
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,9 | 6,6 | 7,0 | 7,9 | 65 | 78 | 98 |
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1,0 | 7,6 | 8,2 | 9,2 | 87 | 109 | 138 |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 1,1 | 1,1 | 9,3 | 10,1 | 11,0 | 135 | 168 | 207 |
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 10,6 | 11,3 | 12,5 | 186 | 229 | 290 |
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,4 | 12,8 | 14 | 15,4 | 267 | 341 | 421 |