Giảm 22%
Dây đôi mềm oval (VCmo-2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5, 2x4, 2x6mm²) Cadivi 300/500V TCVN 6610-5

Dây đôi mềm oval (VCmo-2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5, 2x4, 2x6mm²) Cadivi 300/500V TCVN 6610-5

Dây đôi mềm oval (VCmo-2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5, 2x4, 2x6mm²) Cadivi 300/500V TCVN 6610-5
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: m

  • Chỉ bán theo cuộn 100m
  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá chiết khấu luôn thay đổi, liên hệ để biết giá chính xác

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cấu trúc dây đôi mềm oval (VCmo-2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5, 2x4, 2x6mm²) Cadivi 300/500V TCVN 6610-5

Thông số dây đôi mềm oval (VCmo-2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5, 2x4, 2x6mm²) Cadivi 300/500V TCVN 6610-5

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Kích thước dây

gần đúng(*)

Approx.

wire

dimension

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

3,9 x 6,3

42

2 x 1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

4,1 x 6,6

49

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

4,6 x 7,6

66

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

5,6 x 9,3

102

2 x 4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

6,4 x 10,6

143

2 x 6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

7,2 x 11,9

195

 

ĐÁNH GIÁ