Giảm 22%
Dây đôi mềm dẹt (VCmd-2x0.5, 2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5mm²) Cadivi 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Dây đôi mềm dẹt (VCmd-2x0.5, 2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5mm²) Cadivi 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Dây đôi mềm dẹt (VCmd-2x0.5, 2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5mm²) Cadivi 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: m

  • Chỉ bán theo cuộn 100m
  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá chiết khấu luôn thay đổi, liên hệ để biết giá chính xác

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cấu trúc dây đôi mềm dẹt (VCmd-2x0.5, 2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5mm²) Cadivi 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Thông số dây đôi mềm dẹt (VCmd-2x0.5, 2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5mm²) Cadivi 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Kích thước dây

gần đúng(*)

Approx.

wire dimension

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2 x 0,5

16/0,20

39,0

0,8

2,5 x 5,2

22

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,8

2,7 x 5,7

28

2 x 1

32/0,20

19,5

0,8

2,9 x 6,1

34

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,8

3,2 x 6,7

44

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6 x 7,6

66

ĐÁNH GIÁ