LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số dây đôi mềm dẹt (VCmd-2x0.5, 2x0.75, 2x1, 2x1.5, 2x2.5mm²) Cadivi 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Kích thước dây gần đúng(*) Approx. wire dimension | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
2 x 0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,8 | 2,5 x 5,2 | 22 |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,8 | 2,7 x 5,7 | 28 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,8 | 2,9 x 6,1 | 34 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,8 | 3,2 x 6,7 | 44 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 x 7,6 | 66 |