Giảm 22%
Dây điện đơn mềm VCm(10↣240mm²) Cadivi 0.6/1kV TC AS/NZS 5000.1

Dây điện đơn mềm VCm(10↣240mm²) Cadivi 0.6/1kV TC AS/NZS 5000.1

Dây điện đơn mềm VCm(10↣240mm²) Cadivi 0.6/1kV TC AS/NZS 5000.1
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét

  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá chiết khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ để biết giá chính xác

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cấu trúc dây điện đơn mềm VCm 0.6/1kV TC AS/NZS 5000.1 Cadivi

Thông số dây điện đơn mềm VCm 0.6/1kV TC AS/NZS 5000.1 Cadivi

Ruột dẫn - ConductorChiều dày cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx.overall diameter
Khối lượng dây gần đúng(*)
Approx. mass
Điện áp danh nghĩa
Rated voltage
Tiêu chuẩn áp dụng
Appliedstandard
Tiết diện danh nghĩa
Nominal area
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
Number/Nominal Dia.of wire
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
Max. DC resistance at 20 0C
mm2N0/mmΩ/kmmmmmkg/km  
1077/0,401,911,06,61140,6/1 kVAS/NZS 5000.1
16126/0,401,211,07,9176
25196/0,400,7801,29,7271
35273/0,400,5541,211,1365
50380/0,400,3861,413,1508
70361/0,500,2721,415,4733
95475/0,500,2061,617,6963
120608/0,500,1611,619,51212
150740/0,500,1291,821,71488
185925/0,500,1062,024,21857
2401184/0,500,08012,227,32369
ĐÁNH GIÁ