Giảm 31%
Dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi - AL/XLPE/PVC)

Dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi - AL/XLPE/PVC)

Dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi - AL/XLPE/PVC)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
96,697đ 140,140đ

  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ ngay để báo giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

DÂY CÁP NHÔM AXV-300MM2 CADIVI 0,6/1KV

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

Dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi - AL/XLPE/PVC) dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228

Nhận biết lõi: Bằng băng màu

  • Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Cấu trúc dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi)

Cấu trúc dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (3 lõi)

  • Ruột dẫn: Nhôm
  • Cách điện: XLPE
  • Lớp độn: Điền đầy bằng PP hoặc PVC
  • Lớp bọc bên trong: Quấn băng PET hoặc ép đùn PVC
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

Đặc tính dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi)

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Thông số dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV (1 lõi)

DÂY CÁP ĐIỆN AXV - 1 ĐẾN 4 LÕI.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/đường kính sợi

Number/Dia. of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

10

CC

3,75

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,5

13,7

14,6

15,9

71

181

220

269

16

CC

4,65

1,91

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,4

15,5

16,5

18,1

93

237

292

362

25

CC

5,80

1,20

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

9,9

18,6

19,9

21,8

131

336

419

524

35

CC

6,85

0,868

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,7

22,1

24,4

160

411

516

648

50

CC

8,00

0,641

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

12,3

23,4

25,0

27,8

211

539

685

879

70

CC

9,70

0,443

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,3

27,3

29,4

32,7

291

739

963

1238

95

CC

11,30

0,320

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,0

30,8

33,0

36,7

377

960

1238

1595

120

CC

12,80

0,253

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

17,6

34,2

36,6

40,9

459

1181

1528

1987

150

CC

14,13

0,206

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

19,6

38,0

40,9

45,9

575

1469

1923

2488

185

CC

15,70

0,164

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

21,6

42,1

45,7

51,0

692

1786

2349

3048

240

CC

18,03

0,125

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

24,3

48,0

51,6

57,5

890

2306

3024

3925

300

CC

20,40

0,100

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

27,0

53,5

57,5

64,1

1116

2891

3797

4927

400

CC

23,20

0,0778

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

30,4

60,2

64,9

72,8

1407

3653

4827

6271

500

CC

26,20

0,0605

2,2

2,0

-

-

-

34,0

-

-

-

1777

-

-

-

630

CC

30,20

0,0469

2,4

2,2

-

-

-

38,8

-

-

-

2330

-

-

-

Tìm hiểu thêm về dây cáp nhôm AXV-300mm2 Cadivi 0,6/1kV

Giá dây điện nhôm ngoài trờiCáp AXV là gì
Giá dây điện nhôm CadiviDây nhôm AXV chịu tải bao nhiều
Giá dây điện nhôm 1 phaCatalog dây cáp điện nhôm
Dây điện nhôm 1 lõiDòng chịu tải của dây nhôm
Dây điện nhôm cách điện XLPE/ Vỏ PVCDây cáp điện nhôm ngoài trời
Bảng tra trọng lượng cáp điện nhômDây cáp nhôm bọc cách điện 0,6/1kV
ĐÁNH GIÁ