Giảm 31%
Dây cáp ngầm CXV/DSTA-2x6mm2 Cadivi 0.6/1kV (2 lõi đồng)

Dây cáp ngầm CXV/DSTA-2x6mm2 Cadivi 0.6/1kV (2 lõi đồng)

Dây cáp ngầm CXV/DSTA-2x6mm2 Cadivi 0.6/1kV (2 lõi đồng)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
64,272đ 93,148đ

  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ ngay để được giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

DÂY CÁP NGẦM CXV/DSTA 2x6MM2 CADIVI 0.6/1kV (2 LÕI ĐỒNG)

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ (RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP BẢO VỆ, VỎ PVC)

Dây cáp điện CXV/DSTA 2x6mm2 dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228

Nhận biết lõi: bằng băng màu:

  • Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Cấu trúc dây cáp ngầm CXV/DSTA 2x6 Cadivi 0.6/1kV

Cấu trúc dây cáp ngầm CXV/DSTA 2x6 Cadivi 0.6/1kV

  • Ruột dẫn: đồng
  • Cách điện: XLPE
  • Lớp độn: điền đầy bằng PP hoặc PVC
  • Lớp bọc bên trong: ép đùn PVC hoặc quấn băng
  • Giáp bảo vệ: 2 lớp băng thép (DSTA) cho cáp từ 2-4 lõi
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

Đặc tính dây cáp ngầm CXV/DSTA 2x6 Cadivi 0.6/1kV

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Thông số dây cáp ngầm CXV/DSTA 2x6 Cadivi 0.6/1kV

CÁP NGẦM CXV/DSTA 2x6MM2 - 2 LÕI ĐỒNG.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày băng thép danh nghĩa

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

14,9

15,6

16,6

397

446

516

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

16,1

16,8

18,0

476

543

636

10

CC

3,75

1,83

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

16,5

17,4

18,7

495

607

736

16

CC

4,65

1,15

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

18,3

19,3

20,9

641

804

990

25

CC

5,8

0,727

0,9

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

21,4

22,7

24,6

896

1147

1432

35

CC

6,85

0,524

0,9

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

23,5

24,9

27,2

1121

1458

1834

50

CC

8,0

0,387

1,0

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,9

26,2

27,8

30,6

1427

1879

2393

70

CC

9,7

0,268

1,1

0,2

0,2

0,2

1,9

1,9

2,0

30,2

32,5

35,8

1952

2638

3375

95

CC

11,3

0,193

1,1

0,2

0,2

0,5

2,0

2,1

2,2

34,0

36,3

41,2

2540

3431

4906

120

CC

12,7

0,153

1,2

0,5

0,5

0,5

2,1

2,2

2,4

38,6

41,2

45,9

3576

4724

6063

150

CC

14,13

0,124

1,4

0,5

0,5

0,5

2,3

2,4

2,5

42,6

45,9

50,9

4310

5772

7358

185

CC

15,7

0,0991

1,6

0,5

0,5

0,5

2,4

2,5

2,7

47,1

50,7

56,0

5231

6996

8944

240

CC

18,03

0,0754

1,7

0,5

0,5

0,5

2,6

2,7

2,9

52,9

56,9

62,9

6615

8945

11470

300

CC

20,4

0,0601

1,8

0,5

0,5

0,5

2,7

2,9

3,1

58,7

62,9

69,5

8202

11108

14289

400

CC

23,2

0,0470

2,0

0,5

0,5

0,5

3,0

3,1

3,4

65,6

70,1

78,5

14002

10304

18203

- CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt

- (*) :  Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

ĐÁNH GIÁ