Giảm 31%
Dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất)

Dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất)

Dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
2,297,265đ 3,329,370đ

  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ ngay để được giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

DÂY CÁP NGẦM CXV/DSTA 3x240+1x120MM2 CADIVI 0.6/1kV (3 LÕI PHA, 1 LÕI ĐẤT)

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ (RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP BẢO VỆ, VỎ PVC)

Dây cáp điện CXV/DSTA 3x240+1x120mm2 dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228

Nhận biết lõi: bằng băng màu:

  • Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Cấu trúc dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV

Cấu trúc dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV

  • Ruột dẫn: đồng
  • Cách điện: XLPE
  • Lớp độn: điền đầy bằng PP hoặc PVC
  • Lớp bọc bên trong: ép đùn PVC hoặc quấn băng
  • Giáp bảo vệ: 2 lớp băng thép (DSTA) cho cáp từ 2-4 lõi
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

Đặc tính dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Thông số dây cáp ngầm CXV/DSTA 3x240+1x120 Cadivi 0.6/1kV

CÁP NGẦM CXV/DSTA 3x240+1x120MM2 - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

 

 

 

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày băng thép danh nghĩa

Nominal thickness

of steel tape

 

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Approx. mass

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

0,2

1,8

16,3

490

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

0,2

1,8

17,6

605

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

0,2

1,8

18,3

691

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

0,7

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

0,2

1,8

20,3

926

3x25 + 1x16

25

CC

5,8

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

0,2

1,8

23,7

1320

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

0,2

1,8

25,6

1620

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

0,2

1,8

26,5

1733

3x50 + 1x25

50

CC

8,0

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

0,2

1,8

29,0

2141

3x50 + 1x35

50

CC

8,0

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

0,2

1,9

29,8

2255

3x70 + 1x35

70

CC

9,7

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

0,2

2,0

33,8

2998

3x70 + 1x50

70

CC

9,7

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

0,2

2,0

34,6

3139

3x95 + 1x50

95

CC

11,3

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

0,5

2,1

38,9

4370

3x95 + 1x70

95

CC

11,3

1,1

0,193

70

CC

9,7

1,1

0,268

0,5

2,2

40,3

4641

3x120 + 1x70

120

CC

12,7

1,2

0,153

70

CC

9,7

1,1

0,268

0,5

2,3

43,3

5458

3x120 + 1x95

120

CC

12,7

1,2

0,153

95

CC

11,3

1,1

0,193

0,5

2,3

44,3

5725

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,7

1,1

0,268

0,5

2,4

47,2

6458

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,3

1,1

0,193

0,5

2,4

48,2

6728

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,3

1,1

0,193

0,5

2,6

52,6

7937

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,7

1,2

0,153

0,5

2,6

53,5

8213

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,7

1,2

0,153

0,5

2,8

58,9

10117

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

0,5

2,8

60,0

10442

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,7

1,6

0,0991

0,5

2,8

61,2

10835

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

0,5

2,9

64,8

12525

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,7

1,6

0,0991

0,5

3,0

66,2

12951

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,7

1,6

0,0991

0,5

3,2

72,8

15799

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

0,5

3,2

74,7

16497

- CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt

- (*) :  Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

ĐÁNH GIÁ