Giảm 31%
Dây cáp ngầm CXV/DATA-300mm2 Cadivi 0.6/1kV (1 lõi đồng)

Dây cáp ngầm CXV/DATA-300mm2 Cadivi 0.6/1kV (1 lõi đồng)

Dây cáp ngầm CXV/DATA-300mm2 Cadivi 0.6/1kV (1 lõi đồng)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
901,571đ 1,306,624đ

  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ ngay để được giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

DÂY CÁP NGẦM CXV/DATA-300MM2 CADIVI 0.6/1kV (1 LÕI ĐỒNG)

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ (RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG NHÔM BẢO VỆ, VỎ PVC)

Dây cáp điện CXV/DATA-300mm2 dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228

Nhận biết lõi: bằng băng màu:

  • Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Cấu trúc dây cáp ngầm CXV/DATA-300 Cadivi 0.6/1kV

Cấu trúc dây cáp ngầm CXV/DATA-300 Cadivi 0.6/1kV

  • Ruột dẫn: đồng
  • Cách điện: XLPE
  • Lớp độn: điền đầy bằng PP hoặc PVC
  • Lớp bọc bên trong: ép đùn PVC hoặc quấn băng
  • Giáp bảo vệ: giáp 2 lớp băng nhôm (DATA) cho cáp 1 lõi
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

Đặc tính dây cáp ngầm CXV/DATA-300 Cadivi 0.6/1kV

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Thông số dây cáp ngầm CXV/DATA-300 Cadivi 0.6/1kV

CÁP NGẦM CXV/DATA-300MM2 - 1 LÕI ĐỒNG.

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày

băng nhôm

danh nghĩa

Nominal

thickness of

aluminum tape

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính

ruột dẫn

gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC

tối đa ở 20 0C

Max. DC

resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,5

1,4

10,3

168

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,5

1,4

10,8

197

10

CC

3,75

1,83

0,7

0,5

1,4

11,5

245

16

CC

4,65

1,15

0,7

0,5

1,4

12,4

311

25

CC

5,8

0,727

0,9

0,5

1,4

13,9

425

35

CC

6,85

0,524

0,9

0,5

1,4

15,0

528

50

CC

8,0

0,387

1,0

0,5

1,4

16,3

667

70

CC

9,7

0,268

1,1

0,5

1,5

18,4

908

95

CC

11,3

0,193

1,1

0,5

1,6

20,2

1166

120

CC

12,7

0,153

1,2

0,5

1,6

21,8

1419

150

CC

14,13

0,124

1,4

0,5

1,7

23,8

1723

185

CC

15,7

0,0991

1,6

0,5

1,7

25,8

2085

240

CC

18,03

0,0754

1,7

0,5

1,8

28,5

2666

300

CC

20,4

0,0601

1,8

0,5

1,9

31,2

3333

400

CC

23,2

0,0470

2,0

0,5

2,0

35,0

4258

500

CC

26,2

0,0366

2,2

0,5

2,1

38,6

5334

630

CC

30,2

0,0283

2,4

0,5

2,3

43,3

6959

- CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt

- (*) :  Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

ĐÁNH GIÁ