Giảm 31%
Dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV (3 lõi đồng, PVC)

Dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV (3 lõi đồng, PVC)

Dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV (3 lõi đồng, PVC)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
231,616đ 335,676đ

  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi, liên hệ ngay để được giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV (3 ruột đồng, PVC)

Tổng quan: Cáp CVV-3x25 Cadivi dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định. Để hiểu rõ hơn về loại cáp này, chúng ta cùng phân tích thông số kỹ thuật:

CVV: Đây là mã ký hiệu của loại cáp, chỉ ra cấu tạo của lớp vỏ và lõi dây.

  • C: Lớp vỏ ngoài làm bằng chất liệu PVC (Polyvinyl chloride)
  • V: Lõi dây dẫn làm bằng đồng
  • V: Lớp cách điện giữa các lõi dây cũng làm bằng PVC

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228

Cấu trúc dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV

Cấu trúc dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 600V

Thông số dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

5,5

10,6

11,1

11,9

46

157

179

212

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

5,9

11,5

12,0

13,0

59

196

228

273

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

6,9

13,3

14,1

15,3

84

276

325

394

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

14,5

15,3

16,6

108

345

412

504

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,1

14,9

15,9

17,4

149

346

459

586

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,7

17,8

19,5

207

474

639

822

25

CC

5,8

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

10,5

19,8

21,2

23,3

308

701

958

1240

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,6

21,9

23,4

25,8

402

906

1249

1623

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

25,0

26,8

29,8

536

1204

1670

2189

70

CC

9,7

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

14,8

28,6

30,8

34,2

750

1681

2359

3095

95

CC

11,3

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,0

32,8

35,3

39,3

1006

2247

3161

4152

120

CC

12,7

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

18,4

35,8

38,5

43,0

1240

2770

3908

5154

150

CC

14,13

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

20,4

39,6

42,6

48,0

1533

3412

4835

6366

185

CC

15,7

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

22,6

43,9

47,7

53,1

1894

4222

5974

7874

240

CC

18,03

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

25,5

50,1

53,9

60,1

2471

5516

7799

10282

300

CC

20,4

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

28,4

55,9

60,3

67,6

3137

6972

9902

13068

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

31,8

62,8

67,9

75,8

4019

8948

12698

16774

500

CC

26,2

0,0366

2,8

2,1

-

-

-

35,4

-

-

-

5082

-

-

-

630

CC

30,2

0,0283

2,8

2,2

-

-

-

39,6

-

-

-

6639

-

-

-

– CC  :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
 – (*)   : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Những câu hỏi thường gặp dây cáp điện CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV

  • Cáp CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV có giá bao nhiêu? Giá cả của cáp điện có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm mua hàng và số lượng. Bạn nên liên hệ trực tiếp với BKCS để có giá chính xác nhất.
  • Cáp CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV có thể thay thế bằng loại cáp nào khác? Nếu không tìm được cáp CVV-3x25mm2 Cadivi 600V, bạn có thể tham khảo các loại cáp khác có cùng thông số kỹ thuật hoặc tương đương. Tuy nhiên, nên ưu tiên chọn các sản phẩm của các thương hiệu Cadivi, uy tín và đảm bảo chất lượng.
  • Làm sao để phân biệt cáp CVV-3x25mm2 Cadivi 0.6/1kV thật và giả? Để tránh mua phải hàng giả, bạn nên mua cáp tại các đại lý hoặc nhà phân phối chính hãng của Cadivi. Ngoài ra, bạn có thể kiểm tra kỹ nhãn mác, tem chống hàng giả trên sản phẩm.
ĐÁNH GIÁ