Giảm 33%
Cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất)

Cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất)

Cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
184,486đ 275,352đ

  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ ngay để báo giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

DK­­­-CVV-3x16+1x10mm2-0,6/1kV CADIVI

CÁP ĐIỆN KẾ, 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

Cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV (3 lõi pha, 1 lõi đất) được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1; TCVN 6612/ IEC 60228

Nhận biết lõi: Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: Đỏ – vàng – xanh – đen. Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Cấu trúc cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV

Cấu trúc cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV

  • Ruột dẫn bằng đồng
  • Cách điện: PVC
  • Lớp độn: Điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC
  • Băng nhôm chống trộm điện
  • Vỏ bọc bên ngoài: PVC

Thông số cáp điện kế DK-CVV-3x16+1x10mm2 Cadivi 0,6/1kV

CÁP DK-CVV CADIVI - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. 

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

 ở

200C

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

200C

Nominal

Area

Nominal

area

Number/Nominal Dia.of wire

conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

Area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness

of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

17,4

523

3x8 + 1x6

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

18,7

634

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

19,5

718

3x11 + 1x6

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

19,8

748

3x14 + 1x8

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

1,8

21,1

903

3x16 + 1x8

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

1,8

21,7

972

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

1,8

21,9

1000

3x22 + 1x11

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

1,8

24,4

1279

3x22 + 1x16

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

1,8

24,1

1177

3x25 + 1x14

25

7/2,14

6,42

1,2

0,727

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

1,8

24,7

1263

3x25 + 1x16

25

7/2,14

6,42

1,2

0,727

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

1,8

24,9

1285

3x35 + 1x22

35

7/2,52

7,56

1,2

0,524

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

1,8

27,8

1689

3x38 + 1x22

38

7/2,60

7,80

1,2

0,497

22

7/2,00

6,00

1,2

0,840

1,9

28,4

1775

3x50 + 1x25

50

19/1,78

8,90

1,4

0,387

25

7/2,14

6,42

1,2

0,727

1,9

31,4

2176

3x50 + 1x35

50

19/1,78

8,90

1,4

0,387

35

7/2,52

7,56

1,2

0,524

1,9

32,1

2286

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

ĐÁNH GIÁ