Giảm 31%
Cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

Cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

Cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét

  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá chiết khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ để biết giá chính xác

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 của CADIVI được thiết kế đặc biệt để kết nối dòng điện từ các tấm quang điện với nhau và từ các tấm quang điện đến bộ chuyển đổi dòng điện xoay chiều; phù hợp cho sử dụng trong nhà và ngoài trời.

“/AT”: Có đặc tính chống mối mọt.
“/ATR”: Có đặc tính chống mối mọt và gặm nhấm.

Tiêu chuẩn cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

Tiêu chuẩn cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

  • EN 50618
  • IEC FDIS 62930
  • IEC 60332-1-2.
  • IEC 60754-1, 2; IEC 61034-2.

Cấu trúc cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

  • Ruột dẫn mềm đồng tráng thiếc.
  • Cách điện XLPO
  • Vỏ XLPO 

Cấu trúc cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

Thông số cáp DC Solar H1Z2Z2-K-(70,95,120,150)mm2 1.5kV Cadivi

  • Cấp điện áp:
  • AC: 1,0/1,0 kV.
  • DC: 1,5 kV (max. 1,8 kV)
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn của ruột dẫn: 90 0C.
  • Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép trong 20 000 giờ: 120 0C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây:  2500C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của ngọn lửa.
  • Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình cháy.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và kháng tia UV.
  • Chịu được môi trường axit và bazơ.
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 5 x D (D: đường kính ngoài của cáp).
  • Theo yêu cầu của khách hàng: Chống mối mọt (/AT); Chống mối mọt và gặm nhấm (/ATR)
Ruột dẫn-ConductorGiá trị quy định chiều dày cách điệnGiá trị quy định chiều dày vỏĐường kính tổng gần đúng (*)Khối lượng cáp gần đúng (*)
Tiết diện danh nghĩaSố sợi/Đường kính sợi danh nghĩaĐường kính ruột dẫn gần đúng (*)Điện trở DC tối đa ở 20°C
mm2N0 /mmmmΩ/kmmmmmmmkg/km
1,530 / 0,251,613,70,70,84,631
2,550 / 0,252,08,210,70,85,047
456 / 0,32,65,090,70,85,659
684 / 0,33,63,390,70,86,682
1077 / 0,44,61,950,70,87,6122
16126 / 0,45,91,240,70,99,1188
25196 / 0,47,30,7950,91,011,1286
35280 / 0,48,70,5650,91,112,7388
50399 / 0,410,30,3931,01,215,2542
70361 / 0,512,60,2771,11,217,7775
95475 / 0,514,40,2101,11,319,71001
120608 / 0,516,30,1641,21,321,81260
150740 / 0,518,10,1321,41,424,11544
185925 / 0,520,20,1081,61,627,11935
2401184 / 0,522,90,08171,71,730,02428
– (*)     : Giá trị tham khảo – Reference value.

 

Bảng giá Cáp Năng Lượng Mặt Trời (DC Solar) CADIVI

STTSản phẩmĐơn vị tínhGiá  10% VAT
1Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 1,5 (1,5 kV DC)mét12,430
2Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 2,5 (1,5 kV DC)mét17,380
3Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 4 (1,5 kV DC)mét23,540
4Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 6 (1,5 kV DC)mét33,550
5Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 10 (1,5 kV DC)mét53,020
6Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 16 (1,5 kV DC)mét76,010
7Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 25 (1,5 kV DC)mét115,720
8Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 35 (1,5 kV DC)mét160,710
9Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 50 (1,5 kV DC)mét236,170
10Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 70 (1,5 kV DC)mét318,230
11Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 95 (1,5 kV DC)mét411,290
12Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 120 (1,5 kV DC)mét516,230
13Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 150 (1,5 kV DC)mét683,760
14Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 185 (1,5 kV DC)mét814,990
15Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 240 (1,5 kV DC)mét1,067,550
16Cáp Solar DC CADIVI H1Z2Z2-K- 300 (1,5 kV DC)mét1,289,970
ĐÁNH GIÁ