Giảm 33%
Cadivi CE/FRT-LSHF (cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen)

Cadivi CE/FRT-LSHF (cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen)

Cadivi CE/FRT-LSHF (cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen)
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: mét
5,682đ 8,481đ

  • Giá Chiết Khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ ngay để báo giá tốt nhất công trình, dự án.

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

CADIVI CE/FRT-LSHF – 450/750V

CÁP CHẬM CHÁY KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO

Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF CADIVI bao gồm ruột dẫn đồng, cách điện Polyolefin liên kết ngang (XLPO), được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn.

Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF CADIVI sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp đến 450/750 V, lắp đặt cố định.

Bảng giá Cadivi CE/FRT-LSHF (cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen)

SttTên SPGiá list (VND)CK
156014610CE/FRT-LSHF-1,5848130-35%
256014611CE/FRT-LSHF-2,51216630-35%
356014612CE/FRT-LSHF-41870030-35%
456014613CE/FRT-LSHF-62700530-35%
556014231CE/FRT-LSHF-104409930-35%
656014614CE/FRT-LSHF-166759530-35%
756014615CE/FRT-LSHF-2510575430-35%
856014230CE/FRT-LSHF-3514524430-35%
956014616CE/FRT-LSHF-5019830830-35%
1056014617CE/FRT-LSHF-7028091830-35%
1156014618CE/FRT-LSHF-9538813530-35%
1256014619CE/FRT-LSHF-12050223830-35%
1356014620CE/FRT-LSHF-15060206330-35%
1456014621CE/FRT-LSHF-18575155330-35%
1556014631CE/FRT-LSHF-24098304830-35%

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG CE/FRT-LSHF

  • BS 7211.
  • BS EN 50525-3-41.
  • TCVN 6612 / IEC 60228.
  • IEC 60332-3-22, 24.
  • IEC 60754-1, 2; IEC 61034-2.

NHẬN BIẾT LÕI CE/FRT-LSHF

  • Bằng màu cách điện: Màu đỏ – vàng – xanh dương - đen – vàng/xanh lá.
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CE/FRT-LSHF

  • Cấp điện áp U0/U: 450/750 V.
  • Điện áp thử đến: 2,5 kV (15 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của ngọn lửa.
  • Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình cháy.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp).
  • Ứng suất kéo tối đa: 50 N/mm2.

THÔNG SỐ CADIVI CE/FRT-LSHF (CÁP CHẬM CHÁY KHÔNG VỎ, ÍT KHÓI, KHÔNG HALOGEN)

Ruột dẫn-ConductorChiều dàyĐường kính tổngKhối lượng cáp
cách điệngần đúnggần đúng
Tiết diệnSố sợi/Đường kính sợi danh nghĩaĐường kính ruột dẫnĐiện trở DC tối đadanh nghĩa(*)(*)
danh nghĩagần đúng (*)ở 200C   
NomnalNumber/NominalApprox. conductorMax. DC resistance at 200cNominal thickness of insulationApprox.Approx. mass
AreaDia.of wirediameteroverall diameter
mm2N0 /mmmmΩ/kmmmmmkg/km
1,57/0,521,5612,100,73,022
2,57/0,672,017,410,83,634
47/0,852,554,610,84,250
67/1,043,123,080,84,770
107/1,354,051,831,06,1117
16CC4,71,151,06,7165
25CC5,80,7271,28,2259
35CC6,90,5241,29,3347
50CC8,00,3871,410,8472
70CC9,70,2681,412,5676
95CC11,30,1931,614,5916
120CC12,70,1531,615,91142
150CC14,20,1241,817,71415
185CC15,70,09912,019,71755
240CC18,10,07542,222,42304

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt

– (*)     : Giá trị tham khảo

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

ĐÁNH GIÁ