LIÊN HỆ MUA HÀNG
Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF CADIVI bao gồm ruột dẫn đồng, cách điện Polyolefin liên kết ngang (XLPO), được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn.
Cáp chậm cháy CE/FRT-LSHF CADIVI sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp đến 450/750 V, lắp đặt cố định.
Stt | Mã | Tên SP | Giá list (VND) | CK |
1 | 56014610 | CE/FRT-LSHF-1,5 | 8481 | 30-35% |
2 | 56014611 | CE/FRT-LSHF-2,5 | 12166 | 30-35% |
3 | 56014612 | CE/FRT-LSHF-4 | 18700 | 30-35% |
4 | 56014613 | CE/FRT-LSHF-6 | 27005 | 30-35% |
5 | 56014231 | CE/FRT-LSHF-10 | 44099 | 30-35% |
6 | 56014614 | CE/FRT-LSHF-16 | 67595 | 30-35% |
7 | 56014615 | CE/FRT-LSHF-25 | 105754 | 30-35% |
8 | 56014230 | CE/FRT-LSHF-35 | 145244 | 30-35% |
9 | 56014616 | CE/FRT-LSHF-50 | 198308 | 30-35% |
10 | 56014617 | CE/FRT-LSHF-70 | 280918 | 30-35% |
11 | 56014618 | CE/FRT-LSHF-95 | 388135 | 30-35% |
12 | 56014619 | CE/FRT-LSHF-120 | 502238 | 30-35% |
13 | 56014620 | CE/FRT-LSHF-150 | 602063 | 30-35% |
14 | 56014621 | CE/FRT-LSHF-185 | 751553 | 30-35% |
15 | 56014631 | CE/FRT-LSHF-240 | 983048 | 30-35% |
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày | Đường kính tổng | Khối lượng cáp | |||
cách điện | gần đúng | gần đúng | ||||
Tiết diện | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa | Đường kính ruột dẫn | Điện trở DC tối đa | danh nghĩa | (*) | (*) |
danh nghĩa | gần đúng (*) | ở 200C | ||||
Nomnal | Number/Nominal | Approx. conductor | Max. DC resistance at 200c | Nominal thickness of insulation | Approx. | Approx. mass |
Area | Dia.of wire | diameter | overall diameter | |||
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 3,0 | 22 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 34 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,8 | 4,2 | 50 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,8 | 4,7 | 70 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 6,1 | 117 |
16 | CC | 4,7 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 259 |
35 | CC | 6,9 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 347 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | CC | 14,2 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | CC | 18,1 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
– (*) : Giá trị tham khảo
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.