LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số bộ đèn led tuýp nhôm nhựa 10W(0.6m), 20W(1.2m) T8 M11
| Mã sản phẩm | T8 M11/10Wx1 | T8 M11/20Wx1 |
| Đặc tính của đèn | ||
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
| Công suất | 10 W | 20 W |
| Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang | 0,6m công suất 20W/18W | 1,2m công suất 40W/36W |
| Vật liệu bóng | nhôm - nhựa | Nhôm - nhựa |
| Thông số điện | ||
| Điện áp có thể hoạt động | 170 V - 250 V | (150-250)V |
| Dòng điện (Max) | 76 mA | 230 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 | 0,5 |
| Thông số quang | ||
| Quang thông | 850 lm | 2300 lm |
| Hiệu suất sáng | 85 lm/W | 85 lm/W |
| Màu ánh sáng | trắng/vàng | trắng/vàng |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 | 82 |
| Tuổi thọ | ||
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần | 50.000 lần |
| Mức tiêu thụ điện | ||
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh | 20 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ | A+ |
| Kích thước của đèn | ||
| Chiếu dài | 628 mm | 1237 mm |
| Chiều rộng | 48 mm | 48 mm |
| Chiều cao | 68 mm | 63 mm |
| Đặc điểm khác | ||
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây | < 0,5 giây |