Bảng giá dây cáp điện CADIVI (Catalogue 2024)

Bảng giá dây cáp điện CADIVI CHIẾT KHẤU KỊCH KHUNG + THƯỞNG HẤP DẪN giá trị cao dành cho THỢ THẦU.

Chính sách GIÁ BÁN LẺ NHƯ GIÁ SỈ

Có nhân viên chăm sóc riêng, báo giá nhanh, giao hàng tận nơi, nhanh chóng các phát sinh, kịp thời tại công trình.

Bảng giá Cadivi chiết khấu thay đổi liên tục. Hãy Gọi ngay/Zalo: 0837.999.838 để được báo giá tốt nhất.

I. Bảng giá dây điện dân dụng CV CADIVI (Catalogue 2024)

Bảng giá dây tiếp địa CV-1, CV-1.5, CV-2.5 Cadivi - 0.6/1kV AN-NZS 5000.1

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Dây tiếp địa CV 1, CV 1.5, CV 2.5 Cadivi - 0.6/1kV AN-NZS 5000.1
56006937CV-1.0 (7/0.425)4,44428-33%mét
56006943CV-1.5 (7/0.52)6,10528-33%mét
56006950CV-2.5 (7/0.67)9,95528-33%mét

 

Bảng giá dây điện lực hạ thế CV(1-630)mm² Cadivi - 0.6/1kV AN-NZS 5000.1 - 600V, NC - JIS C 3307

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Dây điện hạ thế CV - 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
56000122CV-1.0 (7/0.425)4,44428-33%mét
56006941CV-1.5 (7/0.52)6,10528-33%mét
56006948CV-2.5 (7/0.67)9,95528-33%mét
56006953CV-4.0 (7/0.85)15,07028-33%mét
56006959CV-6.0 (7/1.04)22,11028-33%mét
56000124CV-10 (7/1.04)36,63028-33%mét
56000127CV-16 (7/1.7)55,77028-33%mét
56000129CV-25 (7/2.14)87,45028-33%mét
56000130CV-35 (7/2.52)121,00028-33%mét
56000131CV-50 (19/1.8)165,55028-33%mét
56000133CV-70 (19/2.14)236,17028-33%mét
56000134CV-95 (19/2.52)326,59028-33%mét
56000135CV-120 (37/2.03)425,37028-33%mét
56000137CV-150 (37/2.3)508,42028-33%mét
56000139CV-185 (37/2.52)634,81028-33%mét
56000140CV-240 (61/2.25)831,82028-33%mét
56000121CV-300 (61/2.52)1,043,35028-33%mét
56000146CV-400 (61/2.9)1,330,78028-33%mét
56000147CV-500 (61/3.2)1,727,11028-33%mét
5600010CV-630 (61/3.64)2,224,42028-33%mét
Dây điện lực hạ thế CV 600V, NC - JIS C 3307
56006996CV-1.25 (7/0.45)4,71928-33%mét
56000150CV-2.0 (7/0.6)7,90928-33%mét
56000151CV-3.5 (7/0.8)13,38728-33%mét
56000152CV-5.5 (7/1.0)20,72428-33%mét
56000153CV-8.0 (7/1.2)29,70028-33%mét

 

II. Bảng giá cáp điện CVV CADIVI (Catalogue 2024)

Bảng giá cáp điện lực hạ thế CVV, 1 lõi đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Cáp điện hạ thế (CVV-1↣630mm²) 0.6/1kV Cadivi, 1 lõi ruột đồng
56000584CVV-1 (1x7/0.425)6,83128-33%mét
56000586CVV-1.5 (1x7/0.52)8,81128-33%mét
56000588CVV-2.5 (1x7/0.0.67)12,72728-33%mét
56000591CVV-4.0 (1x7/0.85)18,50228-33%mét
56000596CVV-6.0 (1x7/1.04)25,96028-33%mét
56000602CVV-10 (1x7/1.35)40,59028-33%mét
56001031CVV-16 (1x7/1.7)60,28028-33%mét
56001033CVV-25 (1x7/2.14)93,28028-33%mét
56001034CVV-35 (1x7/2.52)127,05028-33%mét
56001037CVV-50 (1x19/1.8)172,81028-33%mét
56001039CVV-70 (1x19/2.14)244,53028-33%mét
56001040CVV-95 (1x19/2.52)337,48028-33%mét
56001042CVV-120 (1x37/2.03)438,13028-33%mét
56001043CVV-150 (1x37/2.3)522,06028-33%mét
56001045CVV-185 (1x37/2.52)651,31028-33%mét
56001048CVV-240 (1x61/2.25)852,06028-33%mét
56001052CVV-300 (1x61/2.52)1,068,87028-33%mét
56001054CVV-400 (1x61/2.9)1,361,47028-33%mét
56001055CVV-500 (1x61/3.2)1,740,97028-33%mét
56001056CVV-630 (1x61/3.61)2,239,60028-33%mét

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế CVV, 2 lõi đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Cáp điện hạ thế (CVV-16↣400mm²) 0.6/1kV Cadivi, 2 lõi ruột đồng
56001070CVV-2x16 (2x7/1.7)143,77028-33%mét
56001071CVV-2x25 (2x7/2.14)208,45028-33%mét
56001072CVV-2x35 (2x7/2.52)277,75028-33%mét
56001073CVV-2x50 (2x19/1.8)369,93028-33%mét
56002764CVV-2x70 (2x19/2.14)517,00028-33%mét
56001075CVV-2x95 (2x19/2.52)707,08028-33%mét
56002766CVV-2x120 (2x37/2.03)920,70028-33%mét
56001076CVV-2x150 (2x37/2.3)1,091,20028-33%mét
56002768CVV-2x185 (2x37/2.52)1,358,28028-33%mét
56001077CVV-2x240 (2x61/2.25)1,771,99028-33%mét
56002773CVV-2x300 (2x61/2.52)2,221,45028-33%mét
56002775CVV-2x400 (2x61/2.9)2,830,30028-33%mét

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế CVV, 3 lõi đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Cáp điện hạ thế (CVV-16↣400mm²) 0.6/1kV Cadivi, 3 lõi ruột đồng
56001081CVV-3x16 (3x7/1.7)198,99028-33%mét
56001084CVV-3x25 (3x7/2.14)296,89028-33%mét
56001086CVV-3x35 (3x7/2.52)398,86028-33%mét
56001090CVV-3x50 (3x19/1.8)536,14028-33%mét
56001096CVV-3x70 (3x19/2.14)755,04028-33%mét
56001098CVV-3x95 (3x19/2.52)1,042,03028-33%mét
56001102CVV-3x120 (3x37/2.03)1,348,93028-33%mét
56001104CVV-3x150 (3x37/2.3)1,602,48028-33%mét
56001107CVV-3x185 (3x37/2.52)1,999,80028-33%mét
56001111CVV-3x240 (3x61/2.25)2,615,58028-33%mét
56001118CVV-3x300 (3x61/2.52)3,274,26028-33%mét
56001123CVV-3x400 (3x61/2.9)4,173,84028-33%mét

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế CVV, 4 lõi đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Cáp điện hạ thế (CVV-16↣400mm²) 0.6/1kV Cadivi, 4 lõi ruột đồng
56001129CVV-3x16 (3x7/1.7)255,42028-33%mét
56001131CVV-3x25 (3x7/2.14)386,43028-33%mét
56001132CVV-3x35 (3x7/2.52)522,43028-33%mét
56001135CVV-3x50 (3x19/1.8)706,42028-33%mét
56001137CVV-3x70 (3x19/2.14)998,58028-33%mét
56001138CVV-3x95 (3x19/2.52)1,377,75028-33%mét
56001140CVV-3x120 (3x37/2.03)1,787,17028-33%mét
56001141CVV-3x150 (3x37/2.3)2,135,43028-33%mét
56001143CVV-3x185 (3x37/2.52)2,656,06028-33%mét
56001145CVV-3x240 (3x61/2.25)3,478,53028-33%mét
56001149CVV-3x300 (3x61/2.52)4,359,19028-33%mét
56001151CVV-3x400 (3x61/2.9)5,556,76028-33%mét

 

III. Bảng giá dây điện dân dụng VC, MCm, VCmo, VCmt, VCmd CADIVI (Catalogue 2024)

Bảng giá dây điện đơn cứng bọc nhựa PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Dây đồng đơn cứng 300/500V TCVN 6610-3 Cadivi
56006467VC-0.5 (Ø0.8)2,39828-33%mét
56006472VC-0.75 (Ø0.97)3,13528-33%mét
56006477VC-1.0 (Ø1.13)3,98228-33%mét
Dây đồng đơn cứng 450/750V TCVN 6610-3 Cadivi
56006482VC-1.5 (Ø1.38)5,74228-33%mét
56006619VC-2.5 (Ø 1.77)9,19628-33%mét
56006624VC-4.0 (Ø 2.24)14,34428-33%mét
56006628VC-6.0 (Ø2.74)21,14228-33%mét
56006633VC-10 (Ø 3.56)35,53028-33%mét
Dây đồng đơn cứng 600V Theo JIS C 3307 Cadivi
56006714VC-2 (Ø 1.6)7,62328-33%mét
56006719VC-3 (Ø 2.0)11,55028-33%mét
56006724VC-8 (Ø 3.2)29,15028-33%mét

 

Bảng giá dây điện đơn mềm bọc nhựa PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Dây đơn mềm 300/500V TCVN 6610-3 Cadivi
56006494VCm-0.5 (1x16/0.2)2,29928-33%mét
56006532VCm-0.75 (1x24/0.2)3,19028-33%mét
56006500VCm-1.0 (1x32/0.2)4,09228-33%mét
Dây đơn mềm 450/750V TCVN 6610-3 Cadivi
56006502VCm-1.5 (1x30/0.25)6,00628-33%mét
56006507VCm-2.5 (1x50/0.25)9,62528-33%mét
56006517VCm-4.0 (1x56/0.3)14,88328-33%mét
56006527VCm-6 (1x84/0.3)22,55028-33%mét
Dây điện đơn mềm VCm 0.6/1kV TC AS/NZS 5000.1 Cadivi
56000012VCm-10 (1x77/0.4)40,48028-33%mét
56000014VCm-16 (1x126/0.4)59,73028-33%mét
56000043VCm-25 (1x196/0.4)92,40028-33%mét
56000044VCm-35 (1x273/0.4)131,01028-33%mét
56000045VCm-50 (1x380/0.4)188,32028-33%mét
56000046VCm-70 (1x361/0.5)262,02028-33%mét
56000047VCm-95 (1x475/0.5)343,42028-33%mét
56000048VCm-120 (1x608/0.5)434,61028-33%mét
56000049VCm-150 (1x740/0.5)564,19028-33%mét
56000050VCm-185 (1x925/0.5)668,25028-33%mét
56000051VCm-240 (1x1184/0.5)884,07028-33%mét
56000053VCm-300 (1x1525/0.5)1,103,52028-33%mét

 

Bảng giá dây điện đôi bọc nhựa PVC

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Dây đôi mềm oval VCmo 300/500V TCVN 6610-5 Cadivi
56006589VCmo 2x0.75 (2x24/0.2)7,55728-33%mét
56006590VCmo 2x1.0 (2x32/0.2)9,46028-33%mét
56006595VCmo 2x1.5 (2x30/0.25)13,33228-33%mét
56006600VCmo 2x2.5 (2x50/0.25)21,47228-33%mét
56006605VCmo 2x4.0 (2x56/0.3)32,45028-33%mét
56006610VCmo 2x6 (2x84/0.3)48,51028-33%mét
Dây đôi mềm Oval VCmo-LF 450/750V AS/NZS 5000.2 Cadivi
56008113VCmo-FL 2x1.0 (2x32/0.2)9,99928-33%mét
56007912VCmo-FL 2x1.5 (2x30/0.25)13,66228-33%mét
56008118VCmo-FL 2x2.5 (2x50/0.25)21,74728-33%mét
56008123VCmo-FL 2x4 (2x56/0.3)33,22028-33%mét
56008128VCmo-FL 2x6 (2x84/0.3)49,17028-33%mét
Dây đôi mềm dẹt VCmd 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 Cadivi
56006548VCmd 2x0.5 (2x16/0.2)4,55428-33%mét
56006730VCmd 2x0.75 (2x24/0.2)6,42428-33%mét
56006735VCmd 2x1.0 (2x32/0.2)8,23928-33%mét
56006740VCmd 2x1.5 (2x30/0.25)11,73728-33%mét
56006745VCmd 2x2.5 (2x50/0.25)19,03028-33%mét

 

Bảng giá dây điện Cadivi mềm tròn 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi đồng

Mã sản phẩmTên sản phẩmGiá bán (VND)CKĐơn vị tính (m)
Dây điện mềm 1 lõi (VCm/HR-LF-1.5↣300mm²) 600V TC UL 758 Cadivi
56013966VCm/HR-LF-1.56,27028-33%mét
56013967VCm/HR-LF-2.59,85628-33%mét
56013968VCm/HR-LF-415,14728-33%mét
56013969VCm/HR-LF-623,87028-33%mét
56013970VCm/HR-LF-1042,79028-33%mét
56013996VCm/HR-LF-1662,37028-33%mét
56013997VCm/HR-LF-2595,26028-33%mét
56013998VCm/HR-LF-35136,84028-33%mét
56013999VCm/HR-LF-50194,37028-33%mét
56014000VCm/HR-LF-70269,17028-33%mét
56014001VCm/HR-LF-95350,68028-33%mét
56014002VCm/HR-LF-120446,05028-33%mét
56014003VCm/HR-LF-150575,85028-33%mét
56014004VCm/HR-LF-185680,02028-33%mét
56014005VCm/HR-LF-240896,28028-33%mét
56014630VCm/HR-LF-3001,114,30028-33%mét
Dây đôi mềm tròn 2 lõi VCmt 300/500V TCVN 6610-5 Cadivi
56006549VCmt-2x0.75 (2x24/0.2)8,47028-33%mét
56006555VCmt-2x1.0 (2x32/0.2)10,46128-33%mét
56006561VCmt-2x1.5 (2x30/0.25)14,70728-33%mét
56006567VCmt-2x2.5 (2x50/0.25)23,43028-33%mét
56006573VCmt-2x4 (2x56/0.3)34,98028-33%mét
56006579VCmt-2x6 (2x84/0.3)51,81028-33%mét
Dây điện mềm tròn 3 lõi VCmt 300/500V TCVN 6610-5 Cadivi
56006644VCmt-3x0.75 (3x24/0.2)11,44028-33%mét
56006650VCmt-3x1.0 (3x32/0.2)14,21228-33%mét
56006656VCmt-3x1.5 (3x30/0.25)20,68028-33%mét
56006662VCmt-3x2.5 (3x50/0.25)32,67028-33%mét
56006668VCmt-3x4 (3x56/0.3)48,95028-33%mét
56006674VCmt-3x6 (3x84/0.3)74,25028-33%mét
Dây điện mềm tròn 4 lõi VCmt 300/500V TCVN 6610-5 Cadivi
56006680VCmt-4x0.75 (4x24/0.2)14,67428-33%mét
56006686VCmt-4x1.0 (4x32/0.2)18,57928-33%mét
56006692VCmt-4x1.5 (4x30/0.25)26,84028-33%mét
56006698VCmt-4x2.5 (4x50/0.25)42,24028-33%mét
56006704VCmt-4x4 (4x56/0.3)64,02028-33%mét
56006710VCmt-4x6 (4x84/0.3)96,58028-33%mét

 

IV. Xem thêm các loại Bảng giá CADIVI sau theo hình ảnh dưới, tỷ lệ CK 28-38%

  • Bảng giá cáp đồng hạ thế: CV, CVV 300/500V, CVV 0,6/1kV, CVV 600V, CVV/DSTA, CXV, CXV/DSTA
  • Bảng giá Cáp nhôm hạ thế
  • Bảng giá Cáp đồng trung thế
  • Bảng giá Cáp nhôm trung thế
  • Bảng giá Cáp điện kế
  • Bảng giá Cáp điều khiển
  • Bảng giá Cáp hạ thế chống cháy

 

 

Download bảng giá dây cáp điện CADIVI: